Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
4301 | Ước Tính | 3/8-5/8 | |
4302 | Ước Tính | 3/8-9/10 | |
4303 | Ước Tính | 3/8-1/6+5/12 | |
4304 | Ước Tính | -3/8-2/3 | |
4305 | Ước Tính | 3/8-2/7 | |
4306 | Ước Tính | 3/8-2/8 | |
4307 | Ước Tính | 3^2+6+0.5(9/3-3)-0.5 | |
4308 | Ước Tính | 3/8*4/5 | |
4309 | Cộng | -6+(-4) | |
4310 | Ước Tính | 48-8÷4+8 | |
4311 | Ước Tính | -3^2*-2-(2-4)^2 | |
4312 | Ước Tính | (3/8)÷2 | |
4313 | Ước Tính | (3/4)÷(4/5) | |
4314 | Ước Tính | ((3/4)÷(5/28))÷(7/4) | |
4315 | Ước Tính | 48.6x(0.03) | |
4316 | Ước Tính | (3/4)÷(2/5) | |
4317 | Ước Tính | (3/4)÷(5/16) | |
4318 | Ước Tính | (3/4)÷5 | |
4319 | Ước Tính | (3/4)÷6 | |
4320 | Ước Tính | (3/4)÷8 | |
4321 | Ước Tính | 3/4-4 | |
4322 | Ước Tính | 3/5-1/3*6/5 | |
4323 | Ước Tính | 3/5-1/5 | |
4324 | Ước Tính | 3/5-2/10 | |
4325 | Ước Tính | 3/5-7/12 | |
4326 | Ước Tính | 48*pi | |
4327 | Ước Tính | 3/5*2/4 | |
4328 | Ước Tính | 3/5*1/7 | |
4329 | Ước Tính | 3/5*45 | |
4330 | Ước Tính | (3/7)÷(3/4) | |
4331 | Ước Tính | (3/-7)÷(-6/5) | |
4332 | Ước Tính | 3/7*24/4 | |
4333 | Ước Tính | 46500(1+0.1408/4)^(4*60/12) | |
4334 | Ước Tính | 460000e^(-0.015(9)) | |
4335 | Ước Tính | 3/7+4/8 | |
4336 | Ước Tính | (3/5)÷(5/8) | |
4337 | Ước Tính | (3/5)÷(5/3) | |
4338 | Ước Tính | 3/500 | |
4339 | Ước Tính | 3/51+3/10*4/15 | |
4340 | Ước Tính | 3/5+4/9 | |
4341 | Ước Tính | 4600*0.05*1/3 | |
4342 | Ước Tính | (3/5)÷5 | |
4343 | Ước Tính | (-3/5)÷(-3/4) | |
4344 | Ước Tính | (3/5)÷(9/10) | |
4345 | Ước Tính | 3/14-1/14 | |
4346 | Ước Tính | 3/14-3/7 | |
4347 | Ước Tính | 3/16+5/16 | |
4348 | Ước Tính | 3/120 | |
4349 | Ước Tính | 3/11+8/11 | |
4350 | Ước Tính | 45÷(-9) | |
4351 | Ước Tính | (3/2)÷(1/4) | |
4352 | Ước Tính | (3/2)÷(11/4) | |
4353 | Ước Tính | 3/14+3/7 | |
4354 | Ước Tính | (3/2)÷(17/6) | |
4355 | Ước Tính | 3/2* căn bậc hai của 80+2 căn bậc hai của 24-1/5* căn bậc hai của 125 | |
4356 | Ước Tính | 3/2+4/3 | |
4357 | Ước Tính | 3/2-5/6 | |
4358 | Ước Tính | 3/2*7/6 | |
4359 | Ước Tính | 3/14+13/14+9/14 | |
4360 | Ước Tính | 3/10+3/10 | |
4361 | Ước Tính | 3/10+3/20 | |
4362 | Ước Tính | 3/10+5/10 | |
4363 | Ước Tính | 3/10+8/15 | |
4364 | Ước Tính | 3/10+-9/20 | |
4365 | Ước Tính | (3/10)÷(12/25) | |
4366 | Ước Tính | (3/10)÷(2/5) | |
4367 | Ước Tính | (3/10)÷(7/15) | |
4368 | Ước Tính | 3/10-3/4 | |
4369 | Ước Tính | -3/10-4/5 | |
4370 | Ước Tính | 3/10-5/8 | |
4371 | Ước Tính | 3/10+7/12 | |
4372 | Ước Tính | 3/10+1/5+1/8 | |
4373 | Ước Tính | 3/10+1/5 | |
4374 | Ước Tính | 28/98 | |
4375 | Ước Tính | 3/10+2/4 | |
4376 | Ước Tính | 3/(5/(7/10)) | |
4377 | Ước Tính | 3.14/2 | |
4378 | Ước Tính | 3.2^2 | |
4379 | Ước Tính | 3.6^2 | |
4380 | Ước Tính | 3/4-4/13 | |
4381 | Ước Tính | 3/4-5/16 | |
4382 | Ước Tính | 3/4-6/8 | |
4383 | Ước Tính | 3/4-7/16 | |
4384 | Ước Tính | 448000e^(-0.014(7)) | |
4385 | Ước Tính | 441^2 | |
4386 | Ước Tính | 3/4*36 | |
4387 | Ước Tính | 4-4(8-8÷(2^2)) | |
4388 | Ước Tính | 3/4-11/16 | |
4389 | Ước Tính | 3/4-1/10 | |
4390 | Ước Tính | 3/4*5/12 | |
4391 | Ước Tính | 3/2-4 | |
4392 | Ước Tính | 4300(0.20)+1350(0.23)+750(0.17) | |
4393 | Ước Tính | 3/4+2/7 | |
4394 | Ước Tính | 3/4+4/9 | |
4395 | Ước Tính | 3/4+5/12 | |
4396 | Ước Tính | (3/4)÷((1/3)÷4+1 1/4)+1 1/4 | |
4397 | Ước Tính | 3/4+3/3 | |
4398 | Ước Tính | (3/4)÷(1/12) | |
4399 | Ước Tính | (3/4)÷(1/5) | |
4400 | Ước Tính | (3/4)÷(1/6) |